部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhất (一) Khẩu (口) Điền (田)
湢 là gì? 湢 (Bức). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一一丨フ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: 1. nhà tắm. Từ ghép với 湢 : bức nhiên [bìrán] Nghiêm chỉnh. Chi tiết hơn...
- bức nhiên [bìrán] Nghiêm chỉnh.