部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Điền (田) Nhất (一) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 渨
偎 隈
渨 là gì? 渨 (Uý, ôi). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一丨フ一丨一一フノ丶). Từ ghép với 渨 : ôi uỷ [weiwo] Dơ bẩn. Chi tiết hơn...
- ôi uỷ [weiwo] Dơ bẩn.