Các biến thể (Dị thể) của 渨

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 渨 theo âm hán việt

渨 là gì? (Uý, ôi). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Từ ghép với : ôi uỷ [weiwo] Dơ bẩn. Chi tiết hơn...

Ôi

Từ điển phổ thông

  • 1. chỗ nước chảy quanh co
  • 2. (xem: ôi uỷ 渨涹)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 渨涹

- ôi uỷ [weiwo] Dơ bẩn.

Từ ghép với 渨