Các biến thể (Dị thể) của 涞

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 涞 theo âm hán việt

涞 là gì? (Lai). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: sông Lai. Từ ghép với : Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Lai

Từ điển phổ thông

  • sông Lai

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Tên huyện

- Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ ghép với 涞