部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Mộc (木) Nhất (一) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 涞
淶
涞 là gì? 涞 (Lai). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一一丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: sông Lai. Từ ghép với 涞 : 淶水 Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
- 淶水 Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).