Các biến thể (Dị thể) của 涊
Ý nghĩa của từ 涊 theo âm hán việt
涊 là gì? 涊 (Niễn). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一フノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: vẩn đục, “Điến niễn” 淟涊: xem “điến” 淟. Từ ghép với 涊 : niễn nhiên [niănrán] (văn) Nhơm nhớp mồ hôi; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Điến niễn” 淟涊: xem “điến” 淟
Từ điển Thiều Chửu
- Ðiến niễn 淟涊 vẩn đục, dơ dáy.
- Niễn nhiên 涊然 nhớm nhớp mồ hôi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 涊然
- niễn nhiên [niănrán] (văn) Nhơm nhớp mồ hôi;
Từ ghép với 涊