Mộc (木) Thập (十) Nhật (日) Thập (十) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 檊
杆
檊 là gì? 檊 (Cán). Bộ Mộc 木 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一丨ノ丶一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨). Ý nghĩa là: Cán (cho mỏng). Từ ghép với 檊 : “cán miến” 檊麵 cán bột mì. Chi tiết hơn...