部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Dậu (酉) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 槱
梄 楢 炒 禉 𣜃 𤍕 𥙫
槱 là gì? 槱 (Dửu, Dữu). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶一丨フノフ一一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: chất củi đốt, Chất củi lại mà đốt (một nghi thức tế tự thời xưa). Chi tiết hơn...
- “Bồng bồng vực bốc, Tân chi dửu chi” 芃芃棫樸, 薪之槱之 (Đại nhã 大雅, Văn vương hữu thanh 文王有聲) Um tùm cây vực cây bốc, Đẵn làm củi, chất lại mà đốt.
Trích: Thi Kinh 詩經