部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Vi (囗) Nhân (Nhân Đứng) (人) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 榲
榅
榲 là gì? 榲 (Uấn, ôn, ốt). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨ノ丶丨フノ丶一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: “Ôn bột” 榲桲 mộc qua (lat. Từ ghép với 榲 : ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua. Chi tiết hơn...
- ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua.
- quince), còn có tên là “mộc lê” 木梨, quả chua ngọt, ăn ngon, làm thuốc được.
Trích: Cydonia oblonga, tiếng Anh