- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
- Các bộ:
Nhĩ (耳)
Hựu (又)
Mộc (木)
- Pinyin:
Zōu
- Âm hán việt:
Trâu
- Nét bút:一丨丨一一一フ丶一丨ノ丶
- Hình thái:⿱取木
- Thương hiệt:SED (尸水木)
- Bảng mã:U+68F8
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 棸 theo âm hán việt
棸 là gì? 棸 (Trâu). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一一一フ丶一丨ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 棸