部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nguyệt (月) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 柤
楂 樝
柤 là gì? 柤 (Tra, Trở). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: Cây tra, Cặn, vụn, Một thứ gậy, trượng, Tên đất cổ nước Sở thời Xuân Thu, Cây tra. Chi tiết hơn...