Các biến thể (Dị thể) của 暘

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 暘 theo âm hán việt

暘 là gì? (Dương). Bộ Nhật (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: mặt trời mọc, Mặt trời mọc, Trời tạnh ráo, Mặt trời mọc., Tạnh ráo.. Từ ghép với : Sáng sớm tạnh ráo thì trời lạnh (Vương Sung Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mặt trời mọc

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Mặt trời mọc
Danh từ
* Trời tạnh ráo

- “vũ dương thời nhược” mưa nắng thuận thời tiết.

Từ điển Thiều Chửu

  • Mặt trời mọc.
  • Tạnh ráo.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Tạnh ráo

- Sáng sớm tạnh ráo thì trời lạnh (Vương Sung

Từ ghép với 暘