Các biến thể (Dị thể) của 暘
旸
暘 là gì? 暘 (Dương). Bộ Nhật 日 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨フ一一一ノフノノ). Ý nghĩa là: mặt trời mọc, Mặt trời mọc, Trời tạnh ráo, Mặt trời mọc., Tạnh ráo.. Từ ghép với 暘 : 旦暘氣寒 Sáng sớm tạnh ráo thì trời lạnh (Vương Sung Chi tiết hơn...