Ý nghĩa của từ 昳 theo âm hán việt
昳 là gì? 昳 (Diễm, Dật, điệt). Bộ Nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: Xế bóng (mặt trời), Xế chiều (lúc mặt trời ngả về tây), Xế bóng (mặt trời), Xế chiều (lúc mặt trời ngả về tây). Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Xế chiều (lúc mặt trời ngả về tây)
- “Nãi dữ thống ẩm, tự bô chí điệt” 乃與痛飲, 自晡至昳 (nghệ thuật loại 藝術類) Bèn cùng uống thỏa thích, từ sau trưa tới xế chiều.
Trích: Từ Kha 徐珂
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Xế chiều (lúc mặt trời ngả về tây)
- “Nãi dữ thống ẩm, tự bô chí điệt” 乃與痛飲, 自晡至昳 (nghệ thuật loại 藝術類) Bèn cùng uống thỏa thích, từ sau trưa tới xế chiều.
Trích: Từ Kha 徐珂
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Mặt trời xế bóng
- 至日昳皆會 Đến lúc mặt trời xế bóng thì đều tụ họp lại (Hán thư).
Từ ghép với 昳