部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Mộc (木) Khẩu (口) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 揦
攋
揦 là gì? 揦 (Lạp, Lạt). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一丨フ一丨ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: xé rách. Từ ghép với 揦 : lạp tử [lázi] (đph) Bình thuỷ tinh. Chi tiết hơn...
- lạp tử [lázi] (đph) Bình thuỷ tinh.