• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Nhĩ (耳) Hựu (又)

  • Pinyin: Zhōu , Zōu
  • Âm hán việt: Chu Tâu Tưu
  • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘取
  • Thương hiệt:QSJE (手尸十水)
  • Bảng mã:U+63AB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 掫

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 掫 theo âm hán việt

掫 là gì? (Chu, Tâu, Tưu). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: canh gác, Canh gác, đi tuần ban đêm, Canh gác. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • canh gác

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Canh gác, đi tuần ban đêm

Từ điển Thiều Chửu

  • Canh gác
  • Cầm đồ dí vào nhau.

Từ ghép với 掫