- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
- Các bộ:
Thủ (扌)
Đầu (亠)
Bát (八)
- Pinyin:
Jiào
, Xiào
- Âm hán việt:
Hiệu
- Nét bút:一丨一丶一ノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘交
- Thương hiệt:QYCK (手卜金大)
- Bảng mã:U+630D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 挍
Ý nghĩa của từ 挍 theo âm hán việt
挍 là gì? 挍 (Hiệu). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丶一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 2. trường học, 3. họ Hiệu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sửa chữa, đính chính
- 2. trường học
- 3. họ Hiệu
Từ ghép với 挍