部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Phiệt (丿) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 挅
挆 揣 朵
挅 là gì? 挅 (Suỷ, Tuy, đoả). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一フノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Đo lường, Dao động. Từ ghép với 挅 : “điêm đỏa” 掂挅 cân nhắc (để biết nặng nhẹ). Chi tiết hơn...
- “điêm đỏa” 掂挅 cân nhắc (để biết nặng nhẹ).