Các biến thể (Dị thể) của 拎
Ý nghĩa của từ 拎 theo âm hán việt
拎 là gì? 拎 (Linh). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: Xốc lên, giơ lên, xách. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Xốc lên (tay nắm vật gì giơ lên).
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Xách, xốc lên, giơ lên
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Xốc lên, giơ lên, xách
- “ma ma linh trước thái lam thướng thị tràng” 媽媽拎著菜籃上市場 má xách giỏ rau đi chợ.
Từ ghép với 拎