• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngột
  • Nét bút:一丨一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘兀
  • Thương hiệt:QMU (手一山)
  • Bảng mã:U+6264
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 扤

  • Cách viết khác

    𢪁

Ý nghĩa của từ 扤 theo âm hán việt

扤 là gì? (Ngột). Bộ Thủ (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 扤