• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Hổ (虍) Bát (丷) Nhất (一) Qua (戈)

  • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一一フノ丶
  • Hình thái:⿰虚戈
  • Thương hiệt:YCI (卜金戈)
  • Bảng mã:U+622F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戯

  • Phồn thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 戯 theo âm hán việt

戯 là gì? (Hí, Hý). Bộ Qua (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 戯