• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Tâm (Tâm Đứng) (忄) Bối (貝)

  • Pinyin: Zhí
  • Âm hán việt: Chí
  • Nét bút:丶丶丨ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
  • Hình thái:⿰⺖質
  • Thương hiệt:PHLC (心竹中金)
  • Bảng mã:U+61EB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 懫

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡏸 𡒐 𦥊 𦥋

  • Giản thể

    𰑬

Ý nghĩa của từ 懫 theo âm hán việt

懫 là gì? (Chí). Bộ Tâm (+15 nét). Tổng 18 nét but (ノノノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 懫