• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+19 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Hán (厂) Nhĩ (耳)

  • Pinyin: Yán
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
  • Hình thái:⿰山嚴
  • Thương hiệt:URRK (山口口大)
  • Bảng mã:U+5DD7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 巗

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𪨷

Ý nghĩa của từ 巗 theo âm hán việt

巗 là gì? Bộ Sơn (+19 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 巗