• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Phiệt (丿) Sơn (山)

  • Pinyin: áo
  • Âm hán việt: Ngao
  • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱敖山
  • Thương hiệt:GKU (土大山)
  • Bảng mã:U+5D85
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嶅

  • Cách viết khác

    𥂢

Ý nghĩa của từ 嶅 theo âm hán việt

嶅 là gì? (Ngao). Bộ Sơn (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Ngao

Từ điển phổ thông

  • núi có nhiều đá nhỏ

Từ ghép với 嶅