- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
- Các bộ:
Sơn (山)
Đầu (亠)
Thập (十)
- Pinyin:
Cuì
, Zú
- Âm hán việt:
Tuỵ
Tốt
Tột
- Nét bút:丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰山卒
- Thương hiệt:XUYOJ (重山卜人十)
- Bảng mã:U+5D2A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 崪
Ý nghĩa của từ 崪 theo âm hán việt
崪 là gì? 崪 (Tuỵ, Tốt, Tột). Bộ Sơn 山 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨). Ý nghĩa là: 1. tụ tập. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tụ tập
- 2. hiểm hóc, hiểm trở
Từ ghép với 崪