部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Thi (尸) Thập (十) Khẩu (口)
崌 là gì? 崌 (Cư). Bộ Sơn 山 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨フ一ノ一丨丨フ一). Từ ghép với 崌 : 崌山 Núi Cư (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc), 崌崍山Núi Cư Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
- 崌山 Núi Cư (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
- 崌崍山Núi Cư Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).