- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
- Các bộ:
Sơn (山)
Đại (大)
Thổ (土)
- Pinyin:
Mì
- Âm hán việt:
Mật
- Nét bút:丨フ丨一ノ丶一丨一
- Hình thái:⿳山大土
- Thương hiệt:UKG (山大土)
- Bảng mã:U+5CDA
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 峚 theo âm hán việt
峚 là gì? 峚 (Mật). Bộ Sơn 山 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ丨一ノ丶一丨一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 峚