部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Xích (彳) Đại (大) Khẩu (口) Quynh (冂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 屩
屫 繑 蹺 鞽 𡳯
𪨗
屩 là gì? 屩 (Cược, Khiêu). Bộ Thi 尸 (+15 nét). Tổng 18 nét but (フ一ノノノ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: giày gai, Dép cỏ, giày đan bằng gai. Chi tiết hơn...