Các biến thể (Dị thể) của 嬾

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰌙

Ý nghĩa của từ 嬾 theo âm hán việt

嬾 là gì? (Lãn, Lại). Bộ Nữ (+16 nét). Tổng 19 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: 1. lười, biếng, Lười biếng, Lười biếng.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. lười, biếng
  • 2. uể oải, mệt mỏi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Lười biếng

Từ điển Thiều Chửu

  • Lười biếng.

Từ ghép với 嬾