部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Mộc (木) Khẩu (口) Đao (⺈) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 嬾
懶
𰌙
嬾 là gì? 嬾 (Lãn, Lại). Bộ Nữ 女 (+16 nét). Tổng 19 nét but (フノ一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. lười, biếng, Lười biếng, Lười biếng.. Chi tiết hơn...