Các biến thể (Dị thể) của 媢

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 媢 theo âm hán việt

媢 là gì? (Mạo). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: ghen ghét, Ghen ghét, ghen tị, Có tính ghen tị. Từ ghép với : “mạo tật” ghen ghét, đố kị., “mạo phụ” người đàn bà hay ghen tị. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ghen ghét

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ghen ghét, ghen tị

- “mạo tật” ghen ghét, đố kị.

Hình từ
* Có tính ghen tị

- “mạo phụ” người đàn bà hay ghen tị.

Từ điển Thiều Chửu

  • Mạo tật ghen ghét.

Từ ghép với 媢