Các biến thể (Dị thể) của 媢
冒
媢 là gì? 媢 (Mạo). Bộ Nữ 女 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ一丨フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: ghen ghét, Ghen ghét, ghen tị, Có tính ghen tị. Từ ghép với 媢 : “mạo tật” 媢嫉 ghen ghét, đố kị., “mạo phụ” 媢婦 người đàn bà hay ghen tị. Chi tiết hơn...