- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Nhị (二)
- Pinyin:
Yà
- Âm hán việt:
Á
- Nét bút:フノ一一丨一フフ一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰女亞
- Thương hiệt:VMLM (女一中一)
- Bảng mã:U+5A6D
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 婭
-
Cách viết khác
亞
-
Giản thể
娅
Ý nghĩa của từ 婭 theo âm hán việt
婭 là gì? 婭 (á). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一一丨一フフ一丨一). Ý nghĩa là: anh em rể, Hai anh em rể xưng hô với nhau là “á” 婭. Từ ghép với 婭 : 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hai anh em rể cùng nhau gọi là á.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Anh (em) rể
- 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hai anh em rể xưng hô với nhau là “á” 婭
Từ ghép với 婭