• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Thổ (土) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin: Qiāo , Qiào
  • Âm hán việt: Khao Nghiêu Sao Xao
  • Nét bút:一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土堯
  • Thương hiệt:GGGU (土土土山)
  • Bảng mã:U+589D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 墝

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𫭪

Ý nghĩa của từ 墝 theo âm hán việt

墝 là gì? (Khao, Nghiêu, Sao, Xao). Bộ Thổ (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Khô cứng, cằn cỗi (đất), Đất cằn cỗi không trồng trọt được, Khô cứng, cằn cỗi (đất), Đất cằn cỗi không trồng trọt được, Khô cứng, cằn cỗi (đất). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đất xấu, đất sỏi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Khô cứng, cằn cỗi (đất)
Danh từ
* Đất cằn cỗi không trồng trọt được
Âm:

Nghiêu

Từ điển phổ thông

  • đất xấu, đất sỏi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Khô cứng, cằn cỗi (đất)
Danh từ
* Đất cằn cỗi không trồng trọt được
Âm:

Sao

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ .
Âm:

Xao

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Khô cứng, cằn cỗi (đất)
Danh từ
* Đất cằn cỗi không trồng trọt được

Từ ghép với 墝