Các biến thể (Dị thể) của 墝
-
Cách viết khác
墽
-
Thông nghĩa
磽
-
Giản thể
𫭪
Ý nghĩa của từ 墝 theo âm hán việt
墝 là gì? 墝 (Khao, Nghiêu, Sao, Xao). Bộ Thổ 土 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ). Ý nghĩa là: Khô cứng, cằn cỗi (đất), Đất cằn cỗi không trồng trọt được, Khô cứng, cằn cỗi (đất), Đất cằn cỗi không trồng trọt được, Khô cứng, cằn cỗi (đất). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Khô cứng, cằn cỗi (đất)
Danh từ
* Đất cằn cỗi không trồng trọt được
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Khô cứng, cằn cỗi (đất)
Danh từ
* Đất cằn cỗi không trồng trọt được
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Khô cứng, cằn cỗi (đất)
Danh từ
* Đất cằn cỗi không trồng trọt được
Từ ghép với 墝