Các biến thể (Dị thể) của 堝

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 堝 theo âm hán việt

堝 là gì? (Oa, Qua). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: § Xem “kham qua” . Chi tiết hơn...

Qua

Từ điển phổ thông

  • nồi nấu kim loại

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “kham qua”

Từ điển Thiều Chửu

  • Kham qua đồ gốm, cái nồi để nấu vàng bạc.

Từ ghép với 堝