• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Khẩu (口) Thổ (土)

  • Pinyin: Hòu
  • Âm hán việt: Hậu
  • Nét bút:ノノ一丨フ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱后土
  • Thương hiệt:HMRG (竹一口土)
  • Bảng mã:U+5795
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 垕

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 垕 theo âm hán việt

垕 là gì? (Hậu). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 垕