• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Hiêu
  • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口堯
  • Thương hiệt:RGGU (口土土山)
  • Bảng mã:U+5635
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嘵

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𠵰

Ý nghĩa của từ 嘵 theo âm hán việt

嘵 là gì? (Hiêu). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. sợ hãi, 2. lải nhải. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. sợ hãi
  • 2. lải nhải

Từ điển Thiều Chửu

  • Hiêu hiêu sợ hãi.
  • Kêu lải nhải, lòng không chịu cứ biện bạch mãi gọi là hiêu hiêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘵嘵不休

- hiêu hiêu bất hưu [xiaoxiao bùxiu] Mồm năm miệng mười, nói sa sả không ngớt.

Từ ghép với 嘵