部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhất (一) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 嘵
哓
憢 譊 𠵰
嘵 là gì? 嘵 (Hiêu). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ). Ý nghĩa là: 1. sợ hãi, 2. lải nhải. Chi tiết hơn...
- hiêu hiêu bất hưu [xiaoxiao bùxiu] Mồm năm miệng mười, nói sa sả không ngớt.