部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 嗿
𰇲
嗿 là gì? 嗿 (Thám). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶). Chi tiết hơn...