部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhật (日) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 嗢
嗢
嗢 là gì? 嗢 (Miệt, ốt). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 1. cười lớn, 2. nuốt, Nuốt, “Ốt cược” 嗢噱 cười mãi không thôi, Nuốt.. Chi tiết hơn...