• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Nhất (一) Quynh (冂)

  • Pinyin: Liǎng
  • Âm hán việt: Lượng
  • Nét bút:丨フ一一丨フノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口两
  • Thương hiệt:RMOB (口一人月)
  • Bảng mã:U+5521
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 唡 theo âm hán việt

唡 là gì? (Lượng). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: lạng Anh. Chi tiết hơn...

Âm:

Lượng

Từ điển phổ thông

  • lạng Anh

Từ ghép với 唡