部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhất (一) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 咺
喛 喧
咺 là gì? 咺 (Huyến, Tuyên, Tuyển). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: rõ ràng, khóc sướt mướt. Chi tiết hơn...