Các biến thể (Dị thể) của 咮
-
Cách viết khác
啄
喙
噣
嚅
𠰍
-
Thông nghĩa
胄
Ý nghĩa của từ 咮 theo âm hán việt
咮 là gì? 咮 (Chu, Trụ). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一ノ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. mỏ chim. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mỏ chim
- 2. tên gọi khác của sao Liễu (một trong Nhị thập bát tú)
Từ ghép với 咮