Các biến thể (Dị thể) của 剰
Ý nghĩa của từ 剰 theo âm hán việt
剰 là gì? 剰 (Thặng, Thừa). Bộ đao 刀 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丨一丨丨一ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: 2. tặng thêm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. còn, thừa ra
- 2. tặng thêm
Từ điển Thiều Chửu
- Thừa, như sở thặng vô kỉ 所剰無幾 thửa thừa không mấy.
Từ ghép với 剰