部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Nhất (一) Nhật (日) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 剒
斮 錯 𠝜 𠟏
剒 là gì? 剒 (Thố). Bộ đao 刀 (+8 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: 1. chém, cắt. Chi tiết hơn...