部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Đầu (亠) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 儃
䡀 但 僤 禪
儃 là gì? 儃 (Bồi, Thản). Bộ Nhân 人 (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノ丨丶一丨フ一フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: do dự. Chi tiết hơn...