Các biến thể (Dị thể) của 倅
Ý nghĩa của từ 倅 theo âm hán việt
倅 là gì? 倅 (Thối, Toái, Tốt). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨丶一ノ丶ノ丶一丨). Ý nghĩa là: Phó, Chức quan giúp việc cho quan chính, Phó, Chức quan giúp việc cho quan chính. Từ ghép với 倅 : “huyện thối” 縣倅 chức phó huyện., “huyện thối” 縣倅 chức phó huyện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chức quan giúp việc cho quan chính
- “huyện thối” 縣倅 chức phó huyện.
Từ điển Thiều Chửu
- Chức phó, chức phó giúp việc quan chính gọi là thừa thối 丞倅.
- Một âm là tốt. Phép nhà Chu trăm người lính gọi là tốt.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chức quan giúp việc cho quan chính
- “huyện thối” 縣倅 chức phó huyện.
Từ điển Thiều Chửu
- Chức phó, chức phó giúp việc quan chính gọi là thừa thối 丞倅.
- Một âm là tốt. Phép nhà Chu trăm người lính gọi là tốt.
Từ ghép với 倅