Các biến thể (Dị thể) của 俫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 俫 theo âm hán việt

俫 là gì? (Lai, Lại). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. kỹ nữ. Từ ghép với : lai tử [láizi] kĩ nữ. Chi tiết hơn...

Lai

Từ điển phổ thông

  • 1. đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên (Trung Quốc)
  • 2. kỹ nữ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 倈兒

- lai nhi [láir] Đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên;

* 倈子

- lai tử [láizi] kĩ nữ.

Từ ghép với 俫