Đọc nhanh: 仫佬 (mu lão). Ý nghĩa là: Dân tộc Mulao của Quảng Tây.
仫佬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dân tộc Mulao của Quảng Tây
Mulao ethnic group of Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仫佬
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 就 像 基佬 版 嵌套 娃娃 一样
- Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.
- 基佬 们 特别 在意 香蒜酱
- Những chàng trai đồng tính quan tâm rất nhiều đến pesto.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
- 你 这个 死 犹太 佬
- Đồ Do Thái già chết tiệt.
- 我 一直 在 做 和事佬
- Tôi cố gắng trở thành một người hòa bình.
- 你们 两个 不会 是 基佬 吧
- Hai người không phải là gay đấy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仫›
佬›