Đọc nhanh: ktv厅 (sảnh). Ý nghĩa là: quán karaoke.
ktv厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán karaoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ktv厅
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›