qiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu.thâu】

Đọc nhanh: (thu.thâu). Ý nghĩa là: biến thể cũ của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 秋

old variant of 秋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+16 nét), quy 龜 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNXU (竹木弓重山)
    • Bảng mã:U+9F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp