xx5
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thành phần trong ký tự Trung Quốc, xảy ra trong , , , v.v., xem thêm 青字 | 青字 .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành phần trong ký tự Trung Quốc, xảy ra trong 青, 毒, 素, v.v.

component in Chinese characters, occurring in 青, 毒, 素 etc

✪ 2. xem thêm 青字 頭 | 青字 头

see also 青字頭|青字头 [qīngzìtóu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:
    • Thương hiệt:QM (手一)
    • Bảng mã:U+9FB6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp