Danh từ
龶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành phần trong ký tự Trung Quốc, xảy ra trong 青, 毒, 素, v.v.
component in Chinese characters, occurring in 青, 毒, 素 etc
✪ 2. xem thêm 青字 頭 | 青字 头
see also 青字頭|青字头 [qīngzìtóu]
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龶