• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+16 nét), quy 龜 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Hòa (禾) Quy (龜)

  • Pinyin: Qiū
  • Âm hán việt: Thu Thâu
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾龜
  • Thương hiệt:HDNXU (竹木弓重山)
  • Bảng mã:U+9F9D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龝

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬓫

Ý nghĩa của từ 龝 theo âm hán việt

龝 là gì? (Thu, Thâu). Bộ Hoà (+16 nét), quy (+5 nét). Tổng 21 nét but (ノフフフノ). Ý nghĩa là: mùa thu, mùa thu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mùa thu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa như chữ thu .
Âm:

Thâu

Từ điển phổ thông

  • mùa thu

Từ ghép với 龝