部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Quy (龜)
Các biến thể (Dị thể) của 龝
䆋
秋
𬓫
龝 là gì? 龝 (Thu, Thâu). Bộ Hoà 禾 (+16 nét), quy 龜 (+5 nét). Tổng 21 nét but (ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一). Ý nghĩa là: mùa thu, mùa thu. Chi tiết hơn...