部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hài】
Đọc nhanh: 龤 (hài). Ý nghĩa là: phù hợp với, đồng ý, hòa hợp.
龤 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phù hợp với
to accord with
✪ 2. đồng ý
to agree
✪ 3. hòa hợp
to harmonize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龤
龤›
Tập viết