xié
volume volume

Từ hán việt: 【hài】

Đọc nhanh: (hài). Ý nghĩa là: phù hợp với, đồng ý, hòa hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phù hợp với

to accord with

✪ 2. đồng ý

to agree

✪ 3. hòa hợp

to harmonize

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:26 nét
    • Bộ:Dược 龠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBPPA (人月心心日)
    • Bảng mã:U+9FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp