Đọc nhanh: 龇 (sài.thử). Ý nghĩa là: xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy, nhe răng; nhăn răng. Ví dụ : - 龇着牙 nhăn răng. - 龇牙咧嘴 nhe răng trợn mắt
龇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy
(~儿) 申斥;斥责
✪ 2. nhe răng; nhăn răng
露 (牙)
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 龇牙咧嘴
- nhe răng trợn mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龇
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 龇牙咧嘴
- nhe răng trợn mắt
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 针扎 进去 痛得 她 龇牙咧嘴
- Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
龇›