volume volume

Từ hán việt: 【sài.thử】

Đọc nhanh: (sài.thử). Ý nghĩa là: xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy, nhe răng; nhăn răng. Ví dụ : - 龇着牙 nhăn răng. - 龇牙咧嘴 nhe răng trợn mắt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy

(~儿) 申斥;斥责

✪ 2. nhe răng; nhăn răng

露 (牙)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • volume volume

    - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sài , Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUYMP (卜山卜一心)
    • Bảng mã:U+9F87
    • Tần suất sử dụng:Thấp