Danh từ
髫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc xoã xuống; tóc rũ xuống (của trẻ con); chỏm
古代指孩子的下垂的头发
Ví dụ:
-
-
垂髫
- thời thơ ấu; tuổi thơ
-
-
髫
龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髫
-
-
髫
龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
-
-
垂髫
- thời thơ ấu; tuổi thơ
-