tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【thiều.điều】

Đọc nhanh: (thiều.điều). Ý nghĩa là: tóc xoã xuống; tóc rũ xuống (của trẻ con); chỏm. Ví dụ : - 垂髫 thời thơ ấu; tuổi thơ. - 髫龄 tuổi thơ; thời thơ ấu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc xoã xuống; tóc rũ xuống (của trẻ con); chỏm

古代指孩子的下垂的头发

Ví dụ:
  • volume volume

    - 垂髫 chuítiáo

    - thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • volume volume

    - 垂髫 chuítiáo

    - thời thơ ấu; tuổi thơ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều , Điều
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHSHR (尸竹尸竹口)
    • Bảng mã:U+9AEB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp